Chi tiết sinh hoạt phí cho du học sinh Úc

0

(Báo Úc) Du học ngày nay không còn là một ước mơ quá xa vời đối với học sinh sinh viên Việt Nam. Chính sách mở cửa du học của nhiều quốc gia trên thế giới mà đặc biệt là Úc đã tạo rất nhiều cơ hội cho học sinh sinh viên Việt Nam hiện thực hóa ước mơ du học. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt khi du học tất Úc nhiên không hề rẻ. Vậy để du học Úc, một sinh viên ngoại quốc phải tốn chi phí bao nhiêu?

Và đặc biệt, việc tìm hiểu trước về mức sống của các thành phố là điều quan trọng cần làm để bạn tránh việc bị sốc khi vừa đặt chân qua. Dưới đây là số liệu trung bình một số chi phí liên quan đến sinh hoạt và học tập ở Australia.

1. Giá thực phẩm trong các siêu thị như Coles, Woolworths hay Aldi:

picture21

  • Sữa tươi nguyên kem (2L): AUD$3.45
  •  Một túi bánh mì sandwich trắng (650g): AUD$3.70
  • Ức gà phi lê (500g): AUD$6
  • Mì ống (Spaghetti) (500g):  AUD$2.53
  • Coca-cola (2 lít): AUD$4.29
  • Gạo trắng (hạt vừa, 1kg): AUD$2.79
  • Trứng (12 quả): AUD$4.70
  • Dầu ô-liu (375ml): AUD$6.44

2. Phương tiện di chuyển: 

picture3

Những phương tiện công cộng quen thuộc bao gồm tàu điện, xe buýt, phà thủy. Lưu ý, Khi lên/xuống các phương tiện công cộng, nhớ hãy quẹt thẻ để tránh tình trạng bị mất phí oan.

  •   Opal card, Sydney (loại maximum) AUD$8.10
  • Opal card, Sydney, (loại maximum) AUD $5.67
  • MYKI card, Melbourne, thẻ sinh viên có hiệu lực 1 năm: AUD$501
  • MYKI card, Melbourne, thẻ sinh viên có hiệu lực nửa năm: AUD$261
  • Vé đơn, hiệu lực 2 tiếng,zone 1&2, Melbourne: AUD$3.03
  • Thẻ giảm giá dành cho sinh viên, Melbourne: AUD$9

3. Chi phí dành cho vui chơi, giải trí:

vui-choi-giai-tri-tai-ven-bien-st-kila-melbourne-australia

Plan điện thoại trả góp (bao gồm điện thoại và cước gọi trong 1 tháng): tùy điện thoại và nhu cầu, dao động từ AUD$40-$80

  • Cước điện thoại di động trả trước, 1 phút (không giảm giá): AUD $.88
  • Một ly bia: AUD$9
  • Một tách cà-phê: AUD$3.30
  • Một chai nước 600ml: AUD$2.47
  • Ăn tối trong một nhà hàng loại vừa: AUD$15-$20
  • Một ly rượu trong một nhà hàng loại vừa: AUD$15-20
  • Vé xem phim (chưa giảm giá): AUD$15

Để đáp ứng được chi phí sinh hoạt, du học sinh được chính phủ tạo điều kiện đi làm thêm 40tiếng/2tuần.  Đi làm cũng là cách giúp bạn tiếp cận được trưc tiếp nền văn hóa đa sắc tộc của Úc, tạo nên được nhiều cơ hội việc làm sau này.

4. Giảm thiểu chi phí sinh hoạt

Bộ Nhập Cư và Quốc Tịch Australia (DIAC) có những yêu cầu về tài chính mà bạn phải đáp ứng để nhận được visa du học sinh. Bên dưới là bảng hướng dẫn về những yêu cầu mà bạn phải đáp ứng để học ở Australia.

  • Bạn – $19,830
  • Chồng/ vợ bạn – $6,940
  • Con cái – $2,970

Chính phủ Australia cung cấp thông tin và hướng dẫn về quản lý tài chính của bạn. Bạn có thể tham khảo thêm tại www.moneysmart.gov.au

Nếu bạn gặp phải rắc rối tài chính khi đang ở Australia, hãy nói chuyện với nhân viên hỗ trợ sinh viên quốc tế để được giúp đỡ.

Để biết thêm chi tiết giá cả sinh hoạt phí ở nơi mình đang sinh sống hoặc mong muốn được cư trú tại đó, tham khảo trang website Expatistan Cost of Living Index.

Theo Duhocsinh.us