Vietucnews – Hiện nay, việc xin visa ở Úc đang trở nên khó khăn hơn do Chính phủ Úc có nhiều thay đổi trong chính sách di trú. Ngày càng nhiều hồ sơ xin visa bị từ chối hoặc hủy vì nhiều lí do.
Contents
1, Trường hợp nào sẽ bị từ chối hoặc hủy visa ?
Bạn bị từ chối visa khi hồ sơ của bạn không đầy đủ và không thỏa mãn các điều kiện để cấp visa. Nếu những giấy tờ chứng minh của bạn thiếu thuyết phục, visa của bạn cũng có thể bị từ chối.
Visa của bạn sẽ Bạn bị hủy khi bạn vi phạm luật di trú, phạm pháp (áp dụng với cả những người có visa thương trú nhân).
2, Làm khi khi visa bị từ chối hoặc bị hủy?
Khi visa bị từ chối
Trường hợp bạn thấy rằng quyết định của Bộ Di trú là chưa xác đáng, bạn có thể nộp đơn lên Ủy bạn kháng án (AAT). Khi đó, bạn sẽ được giải trình, hoặc cung cấp thông tin – bằng chứng đối với trường hợp của mình.
Thông thường, sau khi bạn nhận được thông báo chính thức về việc visa bị từ chối, bạn có thời hạn 28 ngày để nộp đơn xin kháng án. Thời hạn sẽ ngắn hoặc dài hơn tùy từng trường hợp.
Trường hợp bị huỷ visa
Thời hạn nộp hồ sơ xin kháng án với trường hợp bị hủy visa là 5 – 7 ngày kể từ ngày nhận được quyết định. Khi đó, ngoài việc nộp hồ sơ lên AAT, điều cần làm ngay là bạn phải liên lạc với Bộ Di trú để nộp đơn xin Bridging Visa E để được ở lại Úc một cách hợp pháp trong khi đợi kết quả kháng án.
3, Nộp đơn kháng án lên AAT cần điều kiện gì?
Cần lưu ý rằng không phải mọi trường hợp bị từ chối hoặc bị huỷ visa đều được kháng án. Chỉ có 2 trường hợp:
- Người đang ở Úc nộp hồ sơ xin visa và bị từ chối.
- Nếu người nộp hồ sơ visa không ở Úc nhưng có người bảo lãnh visa đang ở Úc, người bảo lãnh đó sẽ đủ điều kiện để nộp đơn kháng án.
Với các loại visa dưới đây, nếu bạn bị từ chối khi nộp hồ sơ ở Việt Nam, bạn sẽ không thể nộp đơn kháng án:
- visa du học (subclass 500) khi nộp visa ngoài nước Úc (offshore)
- visa tay nghề độc lập (subclass 189)
- visa du lịch (subclass 600) – dạng không có người thân bảo lãnh Thế nhưng, bạn vẫn có cơ hội kháng án nếu nộp các loại visa bảo lãnh vợ chồng (subclass 309), bảo lãnh cha mẹ (subclass 103), visa bảo lãnh người lao động (subclass 186)… khi nộp hồ sơ visa ở Việt Nam.
4, Quy trình kháng án
AAT sẽ xem xét và đưa ra quyết định sau khi bạn bổ sung hồ sơ của mình. Bạn sẽ có một buổi tường trình sau đó do một ủy viên thuộc AAT là chủ tọa. Khi đó, bạn là người trả lời mọi câu hỏi của uỷ viên và chịu hoàn toàn trách nhiệm về câu trả lời ấy. Luật sư di trú là người giúp đỡ nếu bạn gặp khó khăn trong việc trình bày.
Đây là cơ hội để bạn giải trình điểm còn chưa rõ ràng trong hồ sơ. Bởi vậy, những câu hỏi thường không quá phức tạp, đều nhằm mục đích xem xét tính trung thực, thuyết phục trong lời khai cũng như sự phù hợp với những giấy tờ hồ sơ bạn đã cung cấp.
Thực tế, bạn sẽ rất hồi hộp và không nhớ hoặc nhầm lẫn trong câu trả lời của mình. Trong trường hợp đó, bạn nên nói thẳng là mình không nhớ chứ không nên bịa chuyện hoặc trả lời lòng vòng. Điều này có thể khiến cho uỷ viên AAT nghi ngờ tính chân thật của bạn và khả năng kháng án thất bại rất cao.
Nếu kháng án không thành công, bạn vẫn được kháng án lên Toà án Liên bang (gồm 2 cấp sơ thẩm và phúc thẩm). Toà án Liên bang sẽ không xem xét bằng chứng mới mà chỉ rà soát tính chính xác trong quyết định của AAT. Lúc này, người bạn cần nhất là luật sư – người giúp bạn thảo đơn kháng án và tranh tụng trước toà.
Toà án Liên bang sẽ trả hồ sơ về lại cho Migration and Refugee Division để một uỷ viên khác xem xét lại hồ sơ nếu quyết định của AAT là không chính xác. Khi thắng kiện, hồ sơ của bạn được tiếp tục gửi lại Bộ Di trú để yêu cầu xem xét lại hồ sơ.
5, Chi phí cho việc kháng án
Mức phí hiện tại của việc nộp đơn kháng án tại AAT là $1,731 (trừ các trường hợp liên quan đến bridging visa).
Tổng chi phí tại toà sơ thẩm là khoảng $20,000 (gồm tiền đơn, tiền luật sư và án phí nếu thua kiện).
Kháng án luật di trú là một quy trình tốn kém. Bởi vậy, bạn nên chú ý tìm hiểu kỹ lưỡng và thực hiện đúng luật để tránh phiền phức đáng tiếc.
Theo hoiduhoc.net