Dù đã thông thạo tiếng Anh và đã chuẩn bị chút ít hành trang trước khi lên đường đến xứ sở chuột túi, nhưng chắc chắn tiếng Anh của người Úc bản xứ sẽ khiến bạn phải lúng túng. Vậy để hành trang của mình thêm phong phú, cùng bỏ túi 25 từ lóng Úc giúp bạn dễ dàng thích nghi và hòa nhập hơn!
- Arvo: buổi chiều
- Barbie: thịt nướng BBQ
- Bogan: người vô văn hóa, thô tục, lỗ mãng
- Chai-O: cửa hàng, shop rượu
- Chockers: rót đầy ly
- Esky: hộp đựng đồ ăn, nước uống cách nhiệt
- Fair Dinkum: đúng, chính xác, hàng chính hãng
- Grommet: người lướt sóng trẻ tuổi
- Mozzie: con muỗi
- Pash: một nụ hôn nồng nàn
- Ripper: thực sự tuyệt vời
- Roo: chuột túi (kangaroo)
- Root: quan hệ tình dục (từ ngữ vô cùng nhạy cảm, không nên sử dụng tùy tiện ở Úc)
- Servo: Trạm xăng dầu
- She’ll be right: Mọi chuyện sẽ ổn thôi – Sử dụng tương tự “everything will be alright”
- Sickie: ngày nghỉ ốm
- Slab: thùng bia
- Sook: giận dỗi
- Stubbie holder: túi giữ chai bia hoặc chai nước lạnh
- Sweet as: tuyệt vời, ngọt ngào
- Ta: cảm ơn
- Togs: đồ bơi
- Tradie: thợ sửa chữa có tay nghề cao ở Úc (như thợ nề, thợ điện, thợ mộc,..)
- Ute: xe chuyên dụng, xe bán tải
- Whinge: càu nhàu, than phiền, phàn nàn
Giờ thì bạn đã tự tin hơn với 25 từ lóng thông dụng ở Úc rồi chứ?!
- Du học Úc: Yêu cầu tiếng Anh đầu vào sẽ thắt chặt hơn nhiều
- Du học Úc và những lưu ý ‘tiếng Anh kiểu Úc’
- Nguyên nhân nào khiến bạn trượt visa du học Úc?
Nguồn mentalfloss.com